Việc lựa chọn một bộ xử lý trung tâm (CPU) thường không chỉ là một nâng cấp cần thiết; đó còn là yếu tố quyết định nền tảng bạn sẽ gắn bó trong tương lai gần và các tính năng bạn sẽ được tận hưởng. Chính vì lý do này, việc dành thời gian tìm hiểu chi tiết về CPU mà bạn dự định mua là vô cùng quan trọng. Số lượng thông số kỹ thuật bạn tìm thấy trực tuyến có thể khiến bạn choáng vợp, đặc biệt nếu bạn mới làm quen với máy tính cá nhân. Vì vậy, với vai trò là một chuyên gia tại thegioithuthuat.net, tôi đã tổng hợp mọi thứ lại thành 4 thông số quan trọng bạn nên quan tâm và 3 thông số bạn có thể bỏ qua để đưa ra quyết định mua sắm thông minh nhất.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ không đề cập đến những kiến thức cơ bản như loại socket hoặc chipset được hỗ trợ, vì bạn có thể dễ dàng tìm thấy thông tin tương thích thông qua một tìm kiếm trên Google hoặc các công cụ như PCPartPicker. Mặc dù các yếu tố như số lõi CPU, bộ nhớ đệm (cache) và TDP (công suất thiết kế nhiệt) rất hữu ích, nhưng với các CPU hiện đại, bạn không cần phải quá lo lắng về tốc độ xung nhịp hoặc hệ số nhân mở khóa.
Các Thông Số CPU Quan Trọng Bạn Cần Quan Tâm
Khi đứng trước quyết định mua CPU, việc hiểu rõ những thông số cốt lõi sẽ giúp bạn chọn được bộ vi xử lý phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Dưới đây là những yếu tố quan trọng mà một chuyên gia công nghệ sẽ luôn xem xét kỹ lưỡng.
1. Số Lõi CPU (Cores)
Số lượng lõi là một trong những cách phân loại dễ hiểu nhất được cả nhà sản xuất CPU và người tiêu dùng sử dụng. Hầu hết mọi người đều hiểu rằng, nhìn chung, một CPU 16 lõi sẽ nhanh hơn CPU 8 lõi, và CPU 8 lõi sẽ nhanh hơn chip 6 lõi, miễn là bạn đang so sánh các sản phẩm từ cùng một kiến trúc vi mô.
Khi bạn tìm mua một CPU mới, bạn có thể đã hình dung về mục đích sử dụng chiếc PC của mình. Một CPU 6 lõi thường là đủ cho các tựa game hiện đại, trong khi các CPU có 8 lõi trở lên thường được ưu tiên bởi người dùng chuyên nghiệp và những người đam mê công nghệ, những người thường xuyên làm việc với các tác vụ năng suất cao hoặc đa nhiệm. Số lượng lõi trên CPU càng cao, nó càng có thể xử lý nhiều lệnh song song, mang lại lợi ích cho các chương trình được thiết kế để tận dụng sức mạnh đa luồng.
Công nghệ đa luồng (multithreading) cho phép một lõi riêng lẻ hoạt động như hai lõi riêng biệt bằng cách xử lý hai luồng cùng lúc. Nhiều luồng hơn thường có nghĩa là hiệu suất cao hơn, nhưng như các CPU Arrow Lake của Intel đã chứng minh, việc không có Hyper-Threading (công nghệ đa luồng của Intel) không ngăn cản các chip này mang lại hiệu suất làm việc mạnh mẽ. Các tác vụ như chơi game không đòi hỏi quá nhiều sức mạnh ngoài 6 lõi. Các CPU 4 lõi từng rất phổ biến vài năm trước, nhưng ngày nay, chúng chỉ phù hợp cho những ai xây dựng một hệ thống cấp thấp hoặc ưu tiên hoạt động tiêu thụ ít điện năng, chẳng hạn như một HTPC (máy tính giải trí tại gia).
2. Tốc Độ Xung Nhịp và IPC (Instructions Per Clock)
Tốc độ xung nhịp của CPU cho bạn biết số chu kỳ mà nó có thể thực hiện trong một giây — về cơ bản là tốc độ mà các bóng bán dẫn trên các lõi riêng lẻ có thể thực hiện các phép toán được yêu cầu. Mặc dù đây là một chỉ số quan trọng, nhưng tốc độ xung nhịp đơn thuần không đủ để đánh giá hiệu suất của CPU, đặc biệt khi so sánh các CPU giữa các thế hệ và kiến trúc khác nhau. Bạn nên xem xét nó cùng với IPC, hay số lệnh trên mỗi chu kỳ xung nhịp, là số lệnh mà một CPU có thể thực hiện trong một chu kỳ xung nhịp.
Mặc dù tốc độ xung nhịp thường không tăng nhiều qua từng thế hệ (trong những năm gần đây), nhưng sự cải thiện IPC qua các thế hệ thường đáng kể. Với những tiến bộ trong kiến trúc vi mô, các nhà sản xuất CPU như AMD và Intel có thể mang lại những cải thiện IPC mạnh mẽ từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là mức tăng IPC cao không phải lúc nào cũng mang lại hiệu suất tăng tương đương trong các ứng dụng chơi game hoặc làm việc.
Ví dụ, các CPU Ryzen 9000 của AMD tự hào về mức tăng IPC 16% so với Ryzen 7000, nhưng mức tăng hiệu suất thực tế chỉ khoảng 5-10% trong chơi game. Những cải tiến kiến trúc cơ bản mới là điều thực sự quan trọng. Đây là lý do tại sao việc tham khảo các bài kiểm tra hiệu năng (benchmark) từ bên thứ ba là rất cần thiết trước khi đưa ra quyết định mua hàng. Hiệu suất thực tế sẽ cho bạn biết mức tăng hiệu suất ròng mà một CPU mới mang lại so với một CPU cũ hơn — trong các tác vụ mà bạn quan tâm.
3. Bộ Nhớ Đệm (Cache)
Bộ nhớ đệm là một lượng nhỏ bộ nhớ cực nhanh được hàn trực tiếp lên die CPU, cho phép bộ xử lý tăng tốc độ truy xuất dữ liệu. Vì bộ nhớ đệm nhanh hơn RAM nhiều bậc, bộ nhớ đệm CPU lớn hơn có thể tăng tốc đáng kể một số tác vụ nhất định trên PC của bạn. CPU có ba loại bộ nhớ đệm: L1, L2 và L3. L1 là nhanh nhất và L3 là chậm nhất, nhưng bạn nên tập trung vào bộ nhớ đệm L2 và L3 khi so sánh các CPU.
Mỗi lõi CPU có bộ nhớ đệm L2 riêng, nhưng chia sẻ chung bộ nhớ đệm L3, và cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất. Ví dụ, các CPU Ryzen X3D của AMD sử dụng lượng lớn bộ nhớ đệm L3 được xếp chồng theo chiều dọc để tăng tốc hiệu suất chơi game. Các chip như Ryzen 7 9800X3D và Ryzen 7 7800X3D là những CPU chơi game nhanh nhất thế giới nhờ bộ nhớ đệm L3 sáng tạo này. Hầu hết các CPU có 6-12MB bộ nhớ đệm L2 và 24-36MB bộ nhớ đệm L3; các CPU Ryzen X3D có tới 16MB bộ nhớ đệm L2 và 128MB bộ nhớ đệm L3.
CPU AMD Ryzen 7 9800X3D với thiết kế hộp và chip
CPU AMD Ryzen 7 9800X3D là một lựa chọn lý tưởng cho các game thủ cao cấp.
4. Hỗ Trợ PCIe và Số Làn (Lanes)
Thế hệ PCIe được CPU hỗ trợ xác định băng thông tối đa có sẵn cho các thành phần như card đồ họa (GPU) và ổ cứng SSD. Mặc dù băng thông tối đa hiếm khi được sử dụng hết, nhưng khả năng hỗ trợ PCIe vẫn cho bạn biết CPU (và nền tảng) của bạn có thể tồn tại trong bao lâu. Hiện tại, chúng ta có các thế hệ CPU khác nhau hỗ trợ lên đến các làn kết nối PCIe 4.0 hoặc PCIe 5.0.
Trong khi các CPU Intel bắt đầu từ dòng Core thế hệ thứ 12 đã hỗ trợ PCIe 5.0, AMD chỉ chuyển sang tiêu chuẩn mới hơn với các CPU Ryzen 7000 trên socket AM5 của họ. Mối quan tâm lớn hơn khi tìm hiểu về hỗ trợ PCIe là số làn mà các thành phần của bạn có thể truy cập, tùy thuộc vào CPU bạn chọn. Hầu hết các chip hiện đại sẽ cho phép 16 làn (PCIe 4.0 hoặc PCIe 5.0) cho GPU, nhưng một số bộ xử lý như Ryzen 7 8700G chỉ cho phép một liên kết PCIe 4.0 x8 cho GPU.
Nếu bạn mua một APU (CPU có đồ họa tích hợp mạnh) như vậy cho mục đích chơi game cấp thấp và sau này có ý định cài đặt một card đồ họa rời, bạn sẽ chỉ có quyền truy cập vào 8 làn PCIe 4.0. Sự khác biệt về hiệu suất trong trò chơi và các chương trình khác sẽ rất nhỏ (thường không đáng kể), nhưng bạn có thể không muốn đầu tư vào một CPU giới hạn hiệu suất của một card đồ họa mạnh mẽ. Nếu bạn dự định sử dụng hệ thống trong 5 đến 7 năm, tốt hơn hết là nên chọn một CPU cho phép bạn truy cập đầy đủ vào tất cả các công nghệ hiện đại.
3 Thông Số CPU Bạn Có Thể Xem Nhẹ Hoặc Bỏ Qua
Trong bối cảnh công nghệ phát triển không ngừng, một số thông số từng được coi là tối quan trọng nay đã trở nên ít ý nghĩa hơn đối với đa số người dùng. Hiểu rõ điều này sẽ giúp bạn tập trung vào những yếu tố thực sự tạo nên sự khác biệt.
1. TDP (Thermal Design Power)
TDP, hay Công suất Thiết kế Nhiệt, của một CPU đo lường lượng nhiệt mà chip có thể tạo ra trong quá trình hoạt động bình thường. Một TDP cao hơn, chẳng hạn như 180W hoặc 250W, thường có nghĩa là CPU có khả năng tiêu thụ nhiều điện năng hơn và sẽ nóng hơn nhiều so với một bộ xử lý có TDP là 65W hoặc 125W. Đây không phải là thước đo chính xác về công suất tối đa mà CPU của bạn có thể tiêu thụ dưới tải, mà chỉ là một gợi ý hữu ích về loại tản nhiệt CPU bạn nên mua.
Điều này khiến TDP trở thành một chỉ số ít hữu ích khi mua một CPU mới. Chắc chắn, TDP 253W của Core i9-14900K có thể cho bạn biết rằng bạn cần một bộ tản nhiệt AIO 360mm, nhưng chip Raptor Lake này được biết là tiêu thụ vượt xa 250W dưới tải nặng, đến mức ngay cả những bộ tản nhiệt AIO cao cấp cũng không thể kiểm soát được nhiệt độ. Vì vậy, việc tìm hiểu về hành vi thực tế của một CPU mới hoặc một thế hệ CPU để đưa ra quyết định về phần cứng tản nhiệt cần thiết (hoặc liệu bạn có nên mua CPU đó ngay từ đầu hay không) sẽ hữu ích hơn.
Ngày nay, bạn về cơ bản có thể bỏ qua xếp hạng TDP của CPU và đơn giản là chọn bộ tản nhiệt dựa trên sở thích của mình. Bộ tản nhiệt khí có thể xử lý hầu hết mọi CPU phổ thông hiện nay, vì vậy việc lựa chọn bộ tản nhiệt nước AIO thiên về yếu tố thẩm mỹ nhiều hơn. AIO cũng tương đối êm ái hơn so với các bộ tản nhiệt khí nhỏ hơn, vì vậy đó cũng có thể là một yếu tố cần cân nhắc.
2. Đồ Họa Tích Hợp (Integrated Graphics)
Bộ máy tính PC gaming hoặc làm việc được trang bị, cho thấy màn hình và bàn phím
Nếu bạn đang xây dựng một PC mà không có card đồ họa rời, thì bạn đương nhiên biết rằng mình cần một CPU có đồ họa tích hợp. Có thể bạn sẽ chọn một APU từ AMD để có trải nghiệm chơi game 1080p ấn tượng với các tựa game mới nhất, và thế là xong. Mặt khác, nếu bạn không muốn dính dáng gì đến đồ họa tích hợp, bạn sẽ chọn CPU và card đồ họa dựa trên điểm benchmark chơi game của chúng, vì vậy việc CPU có đồ họa tích hợp hay không chẳng còn quan trọng. Đồ họa tích hợp trên CPU có thể giúp chẩn đoán các vấn đề với GPU rời của bạn, nhưng chỉ riêng trường hợp sử dụng đó không nên là lý do lớn để bạn quan tâm đến thông số này.
3. Hệ Số Nhân Mở Khóa (Unlocked Multiplier)
Trong trường hợp bạn chưa biết, việc ép xung CPU không còn nhiều ý nghĩa như trước. Các CPU hiện đại mạnh mẽ hơn đáng kể so với các mẫu cũ hơn, vốn từng mang lại những cải thiện đáng kể từ việc ép xung. Bên cạnh đó, các nhà sản xuất đã quen với việc tinh chỉnh CPU để cung cấp hiệu suất gần tối đa ngay khi xuất xưởng. Bất kỳ mức tăng tốc độ xung nhịp nào bạn đạt được có thể thậm chí không cải thiện số khung hình/giây (FPS) của bạn trong các tựa game nặng về GPU.
Tất cả những gì bạn nhận được sẽ là một CPU chạy nóng hơn, tiêu thụ nhiều điện năng hơn và mang lại rất ít lợi ích trong thực tế. Do đó, bạn có thể ngừng quan tâm đến việc CPU của mình có “mở khóa” hay không trước khi mua. Việc không có hệ số nhân mở khóa trên các CPU như Core i5-14400 không làm chúng trở nên tệ; những lý do khác có thể làm điều đó, nhưng đó không phải là vấn đề ở đây. Ép xung CPU là một quá trình tốn thời gian mang lại ít lợi ích cho hầu hết người dùng và không nên là yếu tố quyết định khi mua hàng nữa.
Lời kết
Ngày nay, việc quyết định mua CPU nào thường phụ thuộc vào việc xem hoặc đọc các bài đánh giá từ các nguồn uy tín. Các thông số kỹ thuật như số lõi, tốc độ xung nhịp và bộ nhớ đệm có thể xác định hiệu suất chơi game và làm việc, nhưng hầu hết người dùng không chỉ đọc bảng thông số kỹ thuật để đạt được kết quả đó. Tất nhiên, thông tin truyền miệng, tính sẵn có tại địa phương và sự quen thuộc với thương hiệu vẫn quan trọng, nhưng chúng tôi tin rằng người dùng PC trung bình ngày nay tin tưởng vào các diễn đàn trực tuyến và các ấn phẩm công nghệ đáng tin cậy để đưa ra quyết định mua hàng. Hãy luôn tham khảo các đánh giá chuyên sâu và điểm benchmark thực tế để chọn được CPU phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.