Trong vài thế hệ gần đây, các mẫu card đồ họa dường như trở nên “nhàm chán” hơn bao giờ hết. Mặc dù vẫn có những thành công nổi bật về giá trị, điển hình như RX 9070 XT và Arc B580, nhưng dường như chúng ta ngày càng ít thấy những ý tưởng GPU điên rồ mỗi thế hệ. Nhiều năm về trước, điều này hoàn toàn không phải vậy.
Đã từng có thời điểm, những kệ hàng tại các cửa hàng máy tính địa phương tràn ngập những thiết kế và ý tưởng GPU kỳ quặc nhất mà thế giới từng chứng kiến. Hầu hết chúng chỉ tạo ra một vài tiêu đề nóng hổi và vài cái nhìn tò mò, nhưng không để lại nhiều dấu ấn. Tuy nhiên, chúng xứng đáng được nhìn lại một lần nữa, đơn giản là để kỷ niệm sự “điên rồ” mà phần cứng PC đã từng sở hữu.
6. AMD Radeon Fury X
Khi tản nhiệt khí chưa đủ
Chúng ta sẽ bắt đầu với một cái tên khá quen thuộc, và không có GPU nào tốt hơn cho khởi đầu này ngoài Radeon Fury X. Mặc dù là một GPU tương đối gần đây và khá nổi tiếng, Fury X vẫn là một trong những thiết kế táo bạo nhất mà AMD từng phát hành. Lý do lớn là vì chính AMD đã tạo ra thiết kế này. Nó chỉ được cung cấp dưới dạng một GPU làm mát bằng chất lỏng, đi kèm với một bộ tản nhiệt chất lỏng All-in-One (AIO) tích hợp ngay trên card. Đây cũng là khởi đầu cho một giai đoạn ngắn mà AMD thử nghiệm với bộ nhớ băng thông cao (HBM) trên các card đồ họa tiêu dùng, điều mà họ (rõ ràng) đã từ bỏ sau này.
Vấn đề lớn nhất với Radeon Fury X chính là sự kỳ lạ của nó, phần lớn là kết quả của những gì nó cố gắng đạt được vào thời điểm ra mắt. Khoảng một thập kỷ trước, khi chiếc card này được giới thiệu, cả AMD và Nvidia đều gặp khó khăn trong việc mở rộng hiệu năng khi tốc độ thu nhỏ bán dẫn bắt đầu chậm lại. Điều này tạo ra một môi trường đầy rẫy những GPU lớn, ồn ào và nóng, buộc hầu hết các tín đồ công nghệ phải sử dụng thiết lập đa GPU để tối đa hiệu năng chơi game 4K. Radeon Fury X đã cố gắng giải quyết những vấn đề này. Nó là một GPU khổng lồ nhưng lại có kích thước card nhỏ gọn và yên tĩnh nhờ hệ thống làm mát chất lỏng tích hợp.
Thiết kế này đã hoạt động, nhưng sự kỳ lạ cuối cùng lại là yếu tố khiến Fury X thất bại. Mặc dù có ưu điểm của HBM, card này chỉ đi kèm với 4GB bộ nhớ, trong khi GTX 980 Ti hàng đầu của Nvidia cùng thời điểm lại có 6GB. Kết hợp với bộ tản nhiệt AIO, một điều chưa từng thấy đối với một GPU vào thời điểm đó, Radeon Fury X đã không thể tạo được dấu ấn.
5. Diamond Edge 3D
Nvidia muốn “quét sạch” NV1 khỏi ký ức
Vào những ngày đầu của đồ họa 3D, các GPU vẫn đang cố gắng tìm chỗ đứng của mình. Thuật ngữ “GPU” thậm chí còn chưa được đặt ra, và ngành công nghiệp bán dẫn vẫn đang ở mức micromet chứ chưa phải nanomet một chữ số. Nvidia, khi đó còn là một cái tên ít được biết đến, đã phát hành sản phẩm đầu tiên của mình vào năm 1995, có tên nội bộ là NV1 nhưng xuất hiện trên kệ hàng với tên Diamond Edge 3D. Nó không chỉ là một card dành cho đồ họa 3D. Đây là một cái gọi là “card đa phương tiện”, nhằm mục đích kết hợp bộ xử lý đồ họa và âm thanh trên một card duy nhất.
Nó là một thất bại hoàn toàn, và NV1 suýt chút nữa đã nhấn chìm Nvidia. Vấn đề không chỉ nằm ở card âm thanh đắt tiền được tích hợp thêm, mà còn ở cách Nvidia thiết kế NV1. Nó sử dụng phương pháp Quadratic Texture Mapping để render, khớp với những gì Sega đã làm với console Saturn. Tuy nhiên, ngành công nghiệp PC lại đang chuyển sang các phép biến đổi dựa trên tam giác (triangle-based primitives) để render, điều này đã hạn chế đáng kể khả năng hỗ trợ cho NV1 và cả NV2 (đã bị hủy bỏ) của Nvidia. Rõ ràng Nvidia đã nhận ra hướng đi của ngành, nhưng NV1 Diamond Edge 3D vẫn là một trong những GPU kỳ lạ nhất từng có. Nó thực chất là một GPU có thể chơi các bản port game Saturn trên PC với một card âm thanh được gắn kèm, và chỉ có vậy.
4. PowerColor Devil 13 Series
Một GPU còn tốt hơn hai? Tất nhiên là không!
Quay trở lại thời hiện đại hơn. Radeon Fury X là một phản ứng đối với các thiết lập đa GPU, cung cấp một GPU đơn khổng lồ yêu cầu làm mát bằng chất lỏng. PowerColor lại chọn một cách tiếp cận hơi khác. Bắt đầu với Radeon HD 7990, PowerColor đã giới thiệu các card đồ họa dual-GPU (hai GPU trên một card) dưới tên Devil 13. PowerColor thậm chí còn ra mắt card đồ họa dual-GPU trước cả AMD, điều mà AMD cuối cùng cũng thể hiện với R9 295X2 một thế hệ sau đó.
PowerColor đã duy trì mô hình dual-GPU như một dòng flagship cực đoan trong vài thế hệ, nhưng cuối cùng họ đã đổi tên dòng flagship của mình thành Red Devil và bỏ lại các thiết kế dual-GPU trong quá khứ. Mặc dù các card đồ họa dual-GPU không tồn tại lâu, nhưng khó có thể phủ nhận tham vọng của PowerColor. Đây là những GPU khổng lồ, chiếm trọn ba khe cắm và đi kèm với bộ tản nhiệt lớn chưa từng thấy vào thời điểm đó. Ngày nay chúng ta có thể không còn thấy các card Devil 13 nữa, nhưng trong một thời gian ngắn, có rất ít sản phẩm bạn có thể mua nhanh hơn chúng.
3. ATI Radeon HD 5450 PCIe x1
“Đi” trên làn đường chậm
Card đồ họa ATI Radeon HD 5450 PCIe x1 nhỏ gọn của XFX
Tôi đang sử dụng ATI Radeon HD 5450 PCIe x1 ở đây như một đại diện cho một số card đồ họa PCIe x1 đã xuất hiện trong những năm qua. Chẳng hạn, Zotac có một chiếc GT 710 chỉ có thể truy cập một làn PCIe, nhưng bất kể thương hiệu hay mẫu GPU, giới hạn PCIe mới là điều quan trọng. Card đồ họa là một trong số ít ứng dụng mà bạn thực sự có thể bão hòa giao diện PCIe, và ngay cả các GPU cấp thấp như RX 6500 XT cũng đã gặp vấn đề với quá ít làn PCIe. Vậy thì tại sao trên đời lại có người thiết kế một GPU chỉ có quyền truy cập vào một làn PCIe duy nhất?
Nghe có vẻ kỳ lạ, nhưng có một vài ứng dụng cho loại GPU này, chủ yếu là trong các thiết lập phòng lab tại nhà hoặc máy chủ. Có thể bạn chỉ cần một thứ gì đó để hiển thị hình ảnh trên màn hình — một trong những card PCIe x1 này chính là thứ bạn cần. Không có nhiều loại card này trên thị trường, đặc biệt là ngày nay, do ứng dụng của chúng quá chuyên biệt. Nhưng chúng đại diện cho phân khúc thấp nhất của các GPU, nơi các đối tác bo mạch cắt giảm từng gram tiếp điểm vàng để đưa chiếc card xuống mức giá thấp nhất có thể.
2. Colorful iGame GTX 680
Ai cần quạt khi có đồng và nhôm?
Thiết kế tản nhiệt thụ động độc đáo của Colorful iGame GTX 680
Các GPU không quạt không phải là điều gì mới mẻ, và thực tế, có một lịch sử phong phú về các card đồ họa công suất thấp, cấu hình thấp với tản nhiệt hoàn toàn thụ động dành cho máy chủ và các ứng dụng hệ số dạng nhỏ. Nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu bạn có thể làm mát một GPU chơi game flagship mà không cần một chiếc quạt nào? Đó là điều mà Colorful iGame GTX 680 đã nhắm tới. Nó được làm mát hoàn toàn thụ động, và kết quả là có một trong những thiết kế kỳ lạ nhất từng được hình thành cho một card đồ họa. Bạn có thể tự mình xem ảnh.
Bản thân GPU chỉ chiếm hai khe cắm, nhưng bao bọc quanh card là một lớp tản nhiệt dày tương đương một chiếc GPU khác, chỉ dành riêng cho việc làm mát thụ động. Phía trên GPU là một tản nhiệt với bảy ống dẫn nhiệt và một chồng vây tản nhiệt khổng lồ. Điều kỳ lạ là Colorful đã thêm một tản nhiệt thứ hai tương tự vào mặt sau của GPU và kết nối hai phần này với sáu ống dẫn nhiệt. Tôi không chắc liệu GPU này có thực sự được phát hành hay không, nhưng tôi tin là không. Colorful đã trưng bày thiết kế này tại CES, nhưng có vẻ như chiếc card chưa bao giờ lên kệ.
1. Galaxy GTX 460 WHDI Edition
Một trong những sản phẩm WHDI đầu tiên (và cũng là cuối cùng) từng được sản xuất
Không có GPU nào xứng đáng đứng đầu danh sách này hơn Galaxy GTX 460 WHDI — chiếc card đồ họa đầu tiên (và theo hiểu biết của tôi, là duy nhất) được phát hành với chuẩn WHDI, hay Wireless Home Digital Interface. Nếu bạn đang gãi đầu về WHDI là gì, đừng lo lắng. Bạn không đơn độc đâu. Đây là một thông số kỹ thuật không dây không nén dành cho tín hiệu hiển thị sử dụng sóng vô tuyến, và nó ra mắt lần đầu tiên vào khoảng năm 2010, cùng năm mà GTX 460 của Nvidia lên kệ. Hứa hẹn tín hiệu 1080p không nén ở 60Hz, Galaxy đã thực sự triển khai WHDI vào một chiếc card đồ họa.
Card này đi kèm với một bộ thu mà bạn sẽ cắm vào nguồn điện và màn hình của mình. Sau đó, card sẽ liên hệ với bộ thu và gửi tín hiệu. Bộ thu thậm chí còn có một cổng USB dự phòng, cho phép bạn kết nối bàn phím và chuột ở bất cứ nơi nào màn hình của bạn và truyền dữ liệu trở lại PC. Nghe có vẻ như một cơn ác mộng về chất lượng và độ trễ, nhưng WHDI thì không. Do sử dụng tín hiệu vô tuyến cố định, nó có phạm vi hoạt động hơn 30 mét mà không cần đường ngắm trực tiếp, và tự hào có độ trễ dưới mili giây.
Nghe có vẻ là một giải pháp tuyệt vời cho việc chơi game PC trong phòng khách, nhưng cũng nhanh chóng như cách WHDI nổi lên, nó cũng nhanh chóng mất đi sự ưu ái. Một phiên bản WHDI thứ hai được lên kế hoạch đã không bao giờ được phát hành, và liên minh duy trì WHDI bao gồm các công ty như Asus đã biến mất chỉ trong vòng ba năm kể từ khi WHDI được giới thiệu. Amimon, công ty sản xuất công nghệ cho WHDI, vẫn còn tồn tại, mặc dù chủ yếu cung cấp thiết bị sản xuất để truyền tín hiệu video không dây trên các phim trường.
Những chiếc card đồ họa này là minh chứng sống động cho thời kỳ thử nghiệm, sáng tạo không ngừng trong ngành công nghiệp PC. Dù một số đã thất bại, nhưng tất cả đều góp phần định hình nên những công nghệ mà chúng ta đang sử dụng ngày nay. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn cái nhìn thú vị về một khía cạnh “điên rồ” và độc đáo của lịch sử phần cứng máy tính. Bạn có ấn tượng với chiếc card nào nhất? Hãy để lại bình luận phía dưới!