Các công ty công nghệ luôn tìm kiếm “điều lớn lao tiếp theo”, và đôi khi họ quá tham vọng hoặc tung ra những sản phẩm còn “nửa vời” mà không ai muốn. Ranh giới giữa thành công và thất bại rất mong manh, và cách duy nhất để biết liệu những sản phẩm mới như Apple Vision Pro hay Humane AI Pin có thành công hay không là đưa chúng ra thị trường. Những công nghệ được thổi phồng khác, như chatbot AI, được các công ty thúc đẩy cho đến khi thị trường bão hòa và người dùng cảm thấy e ngại khi sử dụng.
Rốt cuộc, con đường đổi mới luôn đầy rẫy những sản phẩm không thể tồn tại vì lý do này hay lý do khác. Mười sản phẩm công nghệ thất bại được liệt kê dưới đây là những ví dụ hoàn hảo về các sản phẩm xứng đáng bị lãng quên vì chúng không thể đáp ứng được sự kỳ vọng xung quanh mình.
1. Sony PSP Go: Một máy chơi game cầm tay bị định giá quá cao
Máy chơi game cầm tay đắt đỏ
Máy chơi game Sony PSP Go với thiết kế trượt và màn hình 3.8 inch màu đen
Chiếc PSP đầu tiên của Sony đã đạt được thành công vang dội, thúc đẩy công ty tiếp tục ra mắt một phiên bản nhỏ hơn, nhẹ hơn mang tên PSP Go vào năm 2009. PSP Go có thiết kế trượt độc đáo với màn hình 3.8 inch ở mặt trên và các nút điều khiển ở mặt dưới. Việc loại bỏ khe cắm UMD đã gây tranh cãi lớn vì thiết bị không tương thích ngược với các mẫu PSP cũ hơn, buộc người mua phải tải xuống các trò chơi kỹ thuật số – một điều vẫn còn khá mới mẻ vào thời điểm đó.
PSP Go còn có mức giá 250 USD, một con số tương đối cao vào thời điểm đó, đặc biệt khi chiếc PS3 đầu bảng của Sony chỉ có giá khoảng 300 USD. Game di động cũng bắt đầu bùng nổ mạnh mẽ vào khoảng thời gian này, và người chơi casual đang chuyển sang sử dụng điện thoại của họ để chơi thay vì đầu tư vào một thiết bị chuyên dụng và quá đắt đỏ. Những yếu tố này đã dẫn đến doanh số kém cỏi cho PSP Go, và nó đã bị ngừng sản xuất vào năm 2011, chỉ hai năm sau khi ra mắt.
2. Google Glass: Bước đi quá xa so với thời đại
Google Glass là một dự án đầy tham vọng nhằm đưa kính thực tế tăng cường trở thành xu hướng chủ đạo. Thiết kế kỳ cục của nó là tiền thân của các loại kính thông minh hiện đại, với khung kính tích hợp bàn di chuột trên càng kính để điều khiển camera 5MP và màn hình 640 x 360 pixel. Thiết bị chạy trên một phiên bản Android gọi là Glass OS và được trang bị CPU OMAP 4430 với 2GB RAM và 12GB bộ nhớ trong.
Ra mắt vào năm 2013 với mức giá khổng lồ 1.500 USD, Google Glass đã bị chỉ trích vì thiết kế cồng kềnh, và nhiều người lo ngại về vấn đề quyền riêng tư do camera tích hợp. Nhiều ý kiến cũng đặt câu hỏi về sự an toàn của nó vì màn hình có thể gây xao nhãng khi lái xe hoặc thực hiện các tác vụ khác. Google Glass thế hệ đầu tiên đã bị ngừng sản xuất vào năm 2015, và phiên bản Enterprise cuối cùng cũng “ra đi” vào năm 2023. Tuy nhiên, di sản của nó vẫn tồn tại, và các lựa chọn thay thế hiện đại như XREAL Air 2 và Ray-Ban Meta đã chứng minh rằng người dùng không quá bận tâm đến màn hình thực tế tăng cường và camera trong kính nếu chúng có thiết kế tinh tế và mức giá hợp lý.
3. Sega Dreamcast: Cái kết của một kỷ nguyên
Máy chơi game Sega Dreamcast màu trắng đặt trên bề mặt phẳng, biểu tượng cho kỷ nguyên console của Sega
Sega từng được nhắc đến cùng với Nintendo như một nhà sản xuất console cao cấp sau thành công của Genesis. Tuy nhiên, họ đã phải chịu một cú sốc lớn khi PlayStation mang tính cách mạng của Sony đánh bại Saturn thế hệ tiếp theo của họ, và Dreamcast là nỗ lực của công ty để quay trở lại. Dreamcast ra mắt tại Mỹ vào năm 1999 với mười tám tựa game có sẵn và đạt doanh số khá tốt, khoảng 1.5 triệu đơn vị vào cuối năm.
Mọi thứ thay đổi vào năm 2000 với sự ra mắt của Sony PlayStation 2 vào tháng 3. Console của Sony cung cấp phần cứng vượt trội cho đồ họa tốt hơn, đầu đọc DVD tích hợp và tương thích ngược với PlayStation gốc. Đó là “cú đấm cuối cùng” cho bộ phận phần cứng của Sega, khiến công ty phải chịu tổn thất đáng kể và ngừng sản xuất Dreamcast vào năm 2001, chỉ ba năm sau khi ra mắt. Sega tiếp tục sản xuất game, như Sonic X Shadow Generations và Total War: Warhammer III, nhưng tham vọng console của họ đã chết cùng với Dreamcast.
4. TV 3D: Không thể tái tạo trải nghiệm điện ảnh
Màn hình TV 3D hiển thị hình ảnh lập thể sống động, minh họa xu hướng công nghệ từng được kỳ vọng
Sự ra mắt của bộ phim bom tấn Avatar của James Cameron vào năm 2009 đã khởi xướng xu hướng 3D, mà các thương hiệu nhanh chóng tận dụng. Nhiều người nghĩ rằng xem 3D tại nhà là “điều lớn lao tiếp theo”, và các kênh truyền hình cùng nhà sản xuất đã hợp tác để biến điều đó thành hiện thực. Ngay lập tức, không có đủ nội dung 3D để người tiêu dùng biện minh cho việc chi tiền “khủng” cho một chiếc TV mới.
Bản thân các TV cũng có những vấn đề khiến chúng không thực tế để xem hàng ngày. Người xem chỉ có thể thưởng thức nội dung 3D với kính tương thích, điều này làm tăng thêm chi phí và thường là kính độc quyền của một thương hiệu duy nhất. Để tận hưởng hiệu ứng 3D, người xem cần ngồi thẳng trước màn hình, điều này hạn chế góc nhìn. Tuy nhiên, mọi người đã từ bỏ TV 3D chủ yếu vì kính gây khó chịu và mỏi mắt khi sử dụng lâu dài. Mốt TV 3D không thực tế và không kéo dài được bao lâu, hầu hết các thương hiệu đã ngừng sản xuất vào khoảng năm 2017.
5. Windows Phone: Không theo kịp đối thủ
Vào năm 2010, Microsoft quyết định đối đầu với Android và Apple trên thị trường di động nhưng đã quá chậm chân. Hệ điều hành di động Windows Phone 7 mang đến một lựa chọn mới mẻ so với các đối thủ đã có chỗ đứng với giao diện “live tile” và bao gồm các ứng dụng quen thuộc như Internet Explorer và Office. Ban đầu, nó ra mắt trên mười điện thoại từ các thương hiệu như Dell, HTC, LG và Samsung trước khi Microsoft hợp tác với Nokia để phát triển thương hiệu hơn nữa.
Vào thời điểm Microsoft ra mắt hệ điều hành của mình, hầu hết người dùng đã vững chắc trong “phe” Android và iPhone, và công ty đã gặp khó khăn trong việc thâm nhập thị trường. Phạm vi thiết bị hạn chế không giúp ích gì cho Microsoft, đặc biệt khi bản sắc thương hiệu của Nokia đã suy giảm trong nhiều năm. Các nhà phát triển cũng ngần ngại cam kết với một hệ điều hành di động khác có thị phần nhỏ so với các đối thủ. Cuối cùng, Windows Phone đã không trở thành một lựa chọn phổ biến, và thương hiệu này đã gặp khó khăn cho đến năm 2020 khi nó cuối cùng bị ngừng sản xuất.
6. Nintendo Wii U: Thảm họa tiếp thị
Bộ điều khiển GamePad của Nintendo Wii U với màn hình cảm ứng trung tâm, đặc điểm nổi bật của console này
Nỗ lực của Nintendo nhằm tái tạo thành công của chiếc Wii đình đám đã gặp phải “bức tường” do sự kết hợp của nhiều yếu tố. Wii U ra mắt vào năm 2012 và nổi bật với GamePad mới trong tài liệu quảng cáo như một tính năng nổi bật. Tên Wii U và chiến dịch quảng cáo gây nhầm lẫn đã khiến nhiều người tin rằng GamePad là một phụ kiện cho mẫu cũ hơn thay vì một console hoàn toàn mới.
Mặc dù được quảng cáo là tính năng chính, GamePad cồng kềnh và có thời lượng pin trung bình. Console này cung cấp hiệu năng không mấy ấn tượng và không có cơ hội nào trước Sony PS4 và Xbox One, vốn mang lại hiệu năng vượt trội và trải nghiệm chơi game tốt hơn. Các console thường ra mắt với một số tựa game độc quyền “phải có”. Bộ sưu tập game của bên thứ ba trên Wii U có sẵn ở nơi khác và không đủ hấp dẫn để người mua thử một hệ thống mới. Nintendo đã ngừng sản xuất Wii U vào năm 2017 nhưng đã trở lại mạnh mẽ với Switch, có lẽ là một trong những console tốt nhất mọi thời đại của hãng.
7. Amazon Fire Phone: Công ty “tự thiêu”
Amazon thích mở rộng sang các dòng sản phẩm mới trong hành trình tìm kiếm lợi nhuận không ngừng nghỉ của mình, nhưng đã “tự thiêu” với chiếc Fire Phone thảm họa ra mắt năm 2014. Amazon Fire Phone là nỗ lực đầu tiên của công ty vào lĩnh vực di động với màn hình cảm ứng 4.7 inch được trang bị chip Snapdragon 800, 2GB RAM và 32 hoặc 64 GB bộ nhớ trong. Nó chạy trên một phiên bản Android đã được tùy biến gọi là Fire OS với các ứng dụng của Amazon thay vì Google Play Store, yêu cầu phải cài đặt thủ công (sideloading) để hoạt động.
Thâm nhập vào thị trường điện thoại thông minh đầy cạnh tranh là một thách thức. Mức giá cao mà Amazon đưa ra cho một sản phẩm tầm trung với các ứng dụng hạn chế đã phản tác dụng vì có quá nhiều lựa chọn thay thế vượt trội. Tính năng độc đáo của nó, Dynamic Perspective, điều chỉnh giao diện dựa trên chuyển động của người dùng, đã không gây được tiếng vang và khiến Fire Phone không còn gì để cung cấp. Fire Phone đã bị ngừng sản xuất vào năm 2015, chỉ hơn một năm sau khi ra mắt, thúc đẩy Amazon rời bỏ cuộc chơi điện thoại mãi mãi.
8. Apple Pippin: Console bị lãng quên
Máy chơi game console Apple Pippin màu đen với ổ đĩa CD và các cổng kết nối ngoại vi
Apple nổi tiếng với các sản phẩm đổi mới của mình, nhưng console game của họ đã thất bại thảm hại và gần như bị lãng quên. Pippin được sản xuất cùng với tập đoàn Bandai của Nhật Bản và ra mắt vào năm 1996 như một console kiêm thiết bị đa phương tiện để chơi nhạc và xem video. Phần cứng và phần mềm của nó dựa trên máy tính Macintosh của Apple, bao gồm CPU PowerPC 603 chạy ở tốc độ 66Hz, và cung cấp màu 16-bit với độ phân giải 640×480. Là một thiết bị đa phương tiện, nó cũng bao gồm một ổ CD-ROM và có các cổng máy in và AV để kết nối thiết bị ngoại vi.
Ra mắt với mức giá lên tới 600 USD, Bandai Pippin @ World, như tên gọi của nó, có giá gấp đôi so với các đối thủ PlayStation và Nintendo N64. Mức giá đó sẽ hợp lý nếu nó có thể mang lại hiệu suất tương xứng, nhưng nó không thể và thiếu sức mạnh xử lý để trở thành một lựa chọn thay thế khả thi. Số lượng game hạn chế cũng không giúp ích gì và đã kết án Pippin thất bại. Nó đã bị ngừng sản xuất vào năm 1998 sau khi bán được vỏn vẹn 12.000 chiếc tại Mỹ và là lần cuối cùng Apple tham gia thị trường console.
9. Humane AI Pin: Nửa vời và đắt đỏ
Humane AI Pin được cho là sẽ mở ra một kỷ nguyên mới của các thiết bị đeo tay chạy bằng AI, loại bỏ màn hình lớn để ưu tiên trợ lý giọng nói. Ý tưởng là nó gắn vào quần áo của bạn và có thể gọi điện, gửi tin nhắn hoặc trả lời câu hỏi bằng cách kích hoạt giọng nói đơn giản, vì vậy bạn không cần sử dụng điện thoại cồng kềnh của mình hoặc bị phân tâm bởi màn hình. Bạn cũng có thể chụp ảnh và quay video bằng camera tích hợp và sử dụng máy chiếu nhỏ tích hợp để đọc tin nhắn và ghi chú trên tay.
Mặc dù nghe có vẻ hay về mặt lý thuyết, Humane AI Pin đã nhận được những đánh giá gay gắt khi ra mắt, với nhiều người phàn nàn về chức năng hạn chế, hoạt động cồng kềnh và camera tầm thường. Mức giá ra mắt 699 USD cộng với phí đăng ký hàng tháng 24 USD cũng không giúp ích gì, đặc biệt khi người mua có thể sở hữu một chiếc điện thoại thông minh tốt với cùng số tiền. Không có gì ngạc nhiên khi Humane AI Pin thất bại thảm hại, và thương hiệu này hiện đang giải thể và bán tài sản của mình cho HP.
Sản phẩm công nghệ nào là thất bại lớn nhất?
Nhiều thất bại công nghệ, như Google Glass, là kết quả của việc các công ty cố gắng đổi mới hoặc thúc đẩy các sản phẩm mà thị trường chưa sẵn sàng đón nhận. Những sản phẩm khác, như Apple Pippin và Amazon Fire Phone, là những nỗ lực “hút tiền” trắng trợn và thất bại vì chúng không thể biện minh cho chi phí cắt cổ của mình. Sự thật là không thể đổi mới mà không chấp nhận rủi ro, và nhiều sản phẩm đột phá mà chúng ta coi là thành công cũng có thể đã thất bại nếu được ra mắt vào một thời điểm hoặc mức giá khác.
Bạn nghĩ thất bại công nghệ nào đáng nhớ nhất? Hãy chia sẻ quan điểm của bạn trong phần bình luận bên dưới!